Có 1 kết quả:
泰然自若 tài rán zì ruò ㄊㄞˋ ㄖㄢˊ ㄗˋ ㄖㄨㄛˋ
tài rán zì ruò ㄊㄞˋ ㄖㄢˊ ㄗˋ ㄖㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cool and collected (idiom); showing no sign of nerves
(2) perfectly composed
(2) perfectly composed
Bình luận 0
tài rán zì ruò ㄊㄞˋ ㄖㄢˊ ㄗˋ ㄖㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0